che giấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: che giấu+
- To hide, to conceal, to shelter
- che giấu khuyết điểm
to hide one's mistakes
- che giấu khuyết điểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "che giấu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "che giấu":
che giấu chế giễu - Những từ có chứa "che giấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 756